Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bravos” Tìm theo Từ | Cụm từ (302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skeibrəs /, Tính từ: ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..), thô tục, sỗ sàng, đồi trụy, tục tĩu, khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một...
  • /pə'ru:/, Quốc gia: peru là một quốc gia nằm ở phía tây châu nam mỹ. peru giáp ecuador và colombia phía bắc, giáp brasil và bolivia phía đông, giáp chile phía nam và giáp thái bình dương...
  • / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent...
  • / ´skeibrəsnis /, danh từ, sự ráp, sự xù xì, sự thô tục, sự sỗ sàng, sự tục tĩu, sự đồi trụy, tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó...
  • bệnh bạch hầu ác tính,
  • nhãn hiệu nhiều loại,
  • thanh giằng chéo, thanh giằng chéo,
  • giằng cột,
  • cơ quay lưng ngắn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ, bộ óc, bộ tham mưu, nhóm người chuyên trả lời trên đài,
  • phanh đặt bên trong trục,
  • thắng trợ lực,
  • cơ khép ngắn,
  • phanh thông dụng trợ lực, phanh không có cơ cấu secvô,
  • hệ giằng gia cố hào,
  • các nhãn hiệu cạnh tranh,
  • thanh giằng góc,
  • thắng hydrovac,
  • vàng danặng,
  • phanh không trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top