Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bug ” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.091) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bu:gi,wu:gi /, Danh từ: Điệu nhạc bugi-ugi, Điệu nhảy bugi-ugi,
"
  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • bugi loại nguội, bu-gi nguội,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves...
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • / ´mʌligrʌbz /, danh từ, (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh đau bụng,
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ đồng nghĩa: verb, appear , arise , begin , burst forth , commence ,...
  • sự điều chỉnh tia lửa (bugi),
  • bugi xông nóng máy, bougie xông máy,
  • khe bugi đánh lửa, khe hở bougie,
  • / ´ha:vist¸mait /, như harvest-bug,
  • như big bug, Từ đồng nghĩa: noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel * , bigwig , bigwig * , celebrity , dignitary , fat cat , head honcho...
  • Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa
  • / dɔ: /, con bọ hung ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug), ' d˜:flai, danh từ
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • / ´ha:vistə /, Danh từ: người gặt, (nông nghiệp) máy gặt, (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ( (cũng) harvest-bug), Kinh tế: người...
  • chửavòi tử cung bụng, thai nghén vòi buồng trứng bụng,
  • Thành Ngữ:, to burst up, (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top