Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bug ” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.091) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • Tính từ: bị trương nở (đất), trương nở, trương nở, big-bellied, có bụng to, pot-bellied, có bụng phệ
  • Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • Danh từ: hệ thống dây thần kinh ở phía sau dạ dày, (thông tục) vùng bụng ở phía dưới xương sườn, búi mặt trời; cụm dây thần kinh ở bụng, Y học:...
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • / hi:t /, Danh từ: hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng...
  • / ə´lait /, tính từ, cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, nội động từ, xuống, bước xuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy...
  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
  • (thuộc) vòi buồng trứng-bụng,
  • bugi (đánh lửa), bugi đánh lửa, nút nối công tắc, bugi, bugi, nến đánh lửa,
  • máy thử bougie, máy thử bu-gi,
  • thuộc vòi buồng trứng - màng bụng,
  • (thủ thuật) cắt bỏ buồng trứng đường bụng,
  • những biện pháp thắt lưng buộc bụng,
  • / ´beli¸bænd /, danh từ, Đai buộc bụng (ngựa),
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • Thành Ngữ:, to burst into, bùng lên, bật lên
  • (thủ thuật) cắt bỏ tử cung-vòi buồng trứng đường bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top