Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bug ” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.091) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , muddle...
  • / flik /, Danh từ: cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng, ( số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim,
  • bộ gỡ dối, bộ gỡ lỗi, bộ gỡ rối, trình gỡ rối, udb ( universaldebugger ), phương trình gỡ rối đa năng, universal debugger (udb), chương trình gỡ rối đa năng,...
  • / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng, xe đẩy trẻ con (như) baby buggy , baby carriage , buggy, xe đẩy tay...
  • anbugin,
  • dây bugi,
  • dây bugi,
  • đầu dây bugi,
  • điện cực bugi,
  • máy thử bugi,
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • dây bugi (cao thế),
  • dải phủ cáp bugi,
  • bugi đánh lửa,
  • bugi xông khi khởi động,
  • bugi đánh lửa cao thế,
  • chấu bugi,
  • bộ tách bóng hay cáp bugi,
  • ổ cắm bugi (đánh lửa),
  • mũi nhọn bugi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top