Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bug ” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.091) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, big-bellied, có bụng to
  • (thủ thuật) cắt bỏ tử cung - buồng trứng đường bụng,
  • Danh từ: người buôn gánh bán bưng, người bán hàng rong,
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • / ´sælou /, danh từ, cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, tính từ .so sánh, vàng bủng, vàng vọt (màu da), ngoại động từ, làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám, nội động...
  • sở giao dịch chứng khoán lúc-xăm-bua, sở giao dịch chứng khoán luxemburg,
  • (thủ thuật) cắt bỏ vòi tử cung-buồng trứng đường bụng,
  • Thành Ngữ:, to do big business, buôn bán lớn
  • Thành Ngữ:, to laugh fit to kill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cười vỡ bụng
  • Thành Ngữ:, tighten one's belt, thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
  • / sʌb´gleisiəl /, Tính từ: Ở dưới mặt băng, Hóa học & vật liệu: dưới bưng,
  • / ´kwi:zi /, Tính từ .so sánh: làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa, dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), buồn nôn, cảm thấy muốn ốm, cảm thấy nôn...
  • làm bùng cháy, Kỹ thuật chung: đốt cháy, đốt cháy hết, burn off away, đốt cháy hết
  • Idioms: to be convulsed ( to shake , to rock ) with laughter, cười thắt ruột, cười vỡ bụng
  • thân bugi, vỏ bugi,
  • thân bugi, vỏ bugi,
  • bugi, bugi, nến điện, nến điện,
  • Danh từ: bức màn sắt (từ ngữ ám chỉ sự bưng bít thông tin của các nước xã hội chủ nghĩa),
  • sự mồi bằng bugi, sự mồi bằng bugi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top