Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Butt against” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • Thành Ngữ:, to appeal against sth, phản đối điều gì
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • Idioms: to have a bias against sb, thành kiến với ai
  • Idioms: to take pique against sb, oán giận ai
  • Thành Ngữ:, against time, time
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • Thành Ngữ:, to go against one's conscience, làm trái với lương tâm
  • / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại,
  • Thành Ngữ:, a race against time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
  • Thành Ngữ:, against the current, ngược dòng
  • Idioms: to go against the tide, Đi nước ngược; ngược chiều nước
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • Thành Ngữ:, to be dead against somebody, kiên quyết phản đối ai
  • Thành Ngữ:, against the hair, ngược lông (vuốt)
  • / ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn, , ouv”'m“t‘, ngoại động từ, to overmatch a small force against a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top