Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buy it” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.170) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
  • / bu:ð /, Danh từ: quán, rạp, lều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng, Xây dựng: buồng con, cái chụp hút gió, Kỹ...
  • / ´pʌml /, Ngoại động từ: Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel, Kỹ thuật chung: búa đầm cát (đúc), Từ...
  • Thành Ngữ:, to button up one's purse, (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
  • / drӕg /, Danh từ: cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net), máy nạo vét; dụng...
  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • / ´mid´dei /, Danh từ: trưa, buổi trưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, midday meal, bữa cơm trưa, 12 pm , high noon...
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in the country, ở ẩn dật nơi thôn dã
  • xe buýt đi đường dài, Danh từ: ( nz) xe búyt đi đường dài,
  • / 'bu∫,cra:ft /, Danh từ: tài giỏi; có kinh nghiệm sống trong bụi,
  • / 'ba:bu: /, Danh từ, số nhiều babus: Ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ),
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • / 'bʌslein /, đường dành riêng cho xe buýt, Danh từ: Đường chỉ dành cho xe búyt,
  • / ´ka:bju¸ret /, Ngoại động từ: pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon, Hóa học & vật liệu: cacbua, carburetted water gas, khí than ướt
  • bên mời thầu (mời chào hàng), a person ( a buyer ) to whom a supply offer is made
  • giao diện lớp vật lý thông dụng (một buýt tiêu chuẩn của ieee, còn gọi là eia (tia-232),
  • điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, air conditioner room, buồng điều hòa không khí, air conditioner unit, thiết bị điều hòa không khí, air conditioner with bubbling chamber, bộ điều hòa không khí tạo bọt,...
  • / kən´streind /, Tính từ: ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo, Cơ - Điện tử: (adj) cưỡng bức, bắt...
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
  • cái chỉ báo độ chòng chành (tàu thủy, máy bay), cái chỉ báo bước (chong chóng, vít...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top