Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cap ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.925) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đội ngũ quản lý cao cấp, nhân viên quản lý cấp cao,
  • chức vụ các cấp, chức vụ các cấp (ở xí nghiệp),
  • / kɑ:st /, Danh từ: Đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), Từ đồng nghĩa: noun, the caste...
  • dòng điện thứ cấp, dòng thứ cấp, dòng điện cảm ứng,
  • Tính từ: Ở địa vị cao, ở cấp cao, Danh từ: nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to,
  • ống phun cấp, ống dẫn nước tới, đường ống áp lực, đường ống cung cấp, đường ống phân phối, ống dẫn tới, ống cao áp, ống cung cấp, ống xả, ống phân phối, Địa chất:...
  • cấp truy cập, cấp truy xuất, mức độ truy cập, mức độ truy xuất, mức vào, mức truy nhập, basic access level, mức truy nhập cơ bản, logical access level, mức truy nhập logic
  • / ru´ti:η /, chọn tuyến, sự tạo đường truyền, cách đi cáp, cách vạch tuyến cáp, sự chọn đường (truyền), định tuyến, đường, hành trình, quá trình công nghệ, sự chọn đường, sự định tuyến,...
  • nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • / θeft /, Danh từ: sự ăn trộm, sự trộm cắp; hành vi trộm cắp, hành vi ăn trộm, Kỹ thuật chung: sự ăn trộm, sự ăn cắp, Kinh...
  • / tɔηz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái cặp, Cơ - Điện tử: cái kìm, cái kẹp, bộ ngoạm, Xây dựng: mỏ cặp kéo...
  • Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • / ´pleidʒiə¸rizəm /, Danh từ: sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn; hành động ăn cắp ý, văn; ý ăn cắp, văn ăn cắp (như) plagiary, Kinh tế: sự ăn cắp...
  • / su:'piәriә(r) /, Tính từ: cao, cao cấp; trên cấp cao, chất lượng cao, Ở trên; đặt ở chỗ cao hơn, in lên trên dòng, viết lên trên dòng, khá hơn, nhiều hơn, tốt hơn, lớn hơn,...
  • Thành Ngữ: nhiệt kế y học, nhiệt kế y tế, nhiệt kế y học, cái cặp sốt, clinical thermometer, cái cặp sốt
  • cặp đầu ngắt nối ra (cáp),
  • cấp tư vấn cao cấp,
  • trục gá chìa (cặp trong mâm cặp),
  • đui cáp (hình nón cụt để cắm bọc đầu dây cáp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top