Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cap ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.925) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • căng lỏng sợi dây cáp, căng thẳng sợi dây cáp,
  • calip hàm, calip nút hình trụ, cữ cặp, thước cặp,
  • / ´plaiəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm, Ô tô: kìm có răng, Kỹ thuật chung: cái cạp, cái cặp, kềm, kìm, dụng cụ, snap...
  • cái ngắt mạch sự cố, cầu giao khẩn cấp, cái ngắt mạch khẩn cấp,
  • sự kéo bằng cáp, sức kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, upper cable traction, sự kéo bằng cáp trên không
  • cần truy nhập, cần truy xuất, cơ cấu truy cập, tay truy xuất, tay truy cập,
  • / ´prelətʃə /, Danh từ: chức giáo sĩ cao cấp, Đoàn giáo sĩ cao cấp,
  • cổ phần, vốn cổ phần, alteration of share capital, sự thay đổi vốn cổ phần, authorized share capital, vốn cổ phần được phép phát hành, call for share capital, gọi vốn cổ phần, equity share capital, vốn cổ...
  • chức quyền các cấp, quyền hạn các cấp, quyền hạn theo tuyến thẳng,
  • calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du tiêu, thước cặp có du xích,
  • điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp ( centralarbitration control point ), điểm điều...
  • Tính từ: thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người cáp-ca, Danh từ: người cáp-ca,
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • / kæp´seisin /, Danh từ: (hoá học) capxaixin, Hóa học & vật liệu: capsaixin, capsixin,
  • Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức không thể mua được (về giá), cấm,...
  • / prə´hibitiv /, Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức không thể mua được (về giá), cấm, ngăn cấm, Kinh...
  • Địa chất: máy cạp bằng cáp, máy cào điều khiển bằng cáp,
  • Địa chất: máy cạp kéo bằng cáp, máy cào điều khiển bằng cáp,
  • Danh từ: dao cạo lưỡi cắm vào cái cán kiêm luôn vỏ để giữ lưỡi,
  • / ´hɔ:zə /, Danh từ: (hàng hải) dây cáp, Hóa học & vật liệu: dây buộc thuyền, Kỹ thuật chung: cáp, cáp kéo, cáp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top