Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chíp” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.311) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'æbsəlu:tizm /, Danh từ: (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarianism , autocracy , despotism , dictatorship , totalitarianism...
  • trụ nhịp chính,
  • / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật), (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến), dove of...
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • / hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, Nội động...
  • mảng cửa, gate arry chip, chíp mảng cửa, gate arry chip, vi mạch mảng cửa
  • / 'kju:bout /, tàu chiến giả tàu buôn, như mystery-ship,
  • tụ điện tích hợp, tụ điện trên chip, tụ trên chip,
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • cạc chip, thẻ chip, tích hợp cỡ nhỏ, thẻ thông minh,
  • / ´maikrou¸tʃip /, Danh từ: mạch vi xử lý; vi mạch, Toán & tin: vi chip, Điện tử & viễn thông: vi chíp,
  • Danh từ: microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch, chip silic,
  • hình chiếu từ trước, hình chiếu chính, hình chiếu từ phía trước, cái nhìn ở phía trước, diện đồ, nhìn từ trước, tiền cảnh, hình chiếu chính, hình chiếu đứng, hình chiếu từ phía trước,
  • dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
  • chiều sâu ngập, độ sâu chìm, độ sâu nhấn chìm, chiều sâu nhúm chìm, độ mớn nước, chiều sâu nhúng chìm,
  • mạch chip,
  • số kiểm chíp,
  • thuộc ngoài chip,
  • tụ điện trên chíp,
  • / ´frigit /, Danh từ: tàu khu trục nhỏ, (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird), (sử học) tàu chiến, thuyền chiến, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top