Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chantier” Tìm theo Từ | Cụm từ (186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của...
  • Động từ: (thông tục) phàn nàn, kêu ca,
  • / ´tʃa:tə /, Danh từ: hiến chương, Đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, Ngoại động từ: ban đặc quyền, thuê mướn...
  • / ´ʃa:nti: /, danh từ, bài hò (của thuỷ thủ),
  • người cung ứng (trang cụ) tàu biển,
  • / 'kæntə /, Danh từ: người giả dối, người đạo đức giả, người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng, (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường, Ngoại...
  • Danh từ: người bán lẻ ngũ cốc,
  • người cung ứng tàu biển, Danh từ: người buôn bán và bảo hiểm tàu,
  • nhà cung ứng tàu biển,
  • Danh từ: người làm nến, người bán nến,
  • / 'tælou't∫ɑ:ndlə /, Danh từ: người buôn nến, người sản xuất nến,
  • / ´tʃa:tə¸pa:ti /, Danh từ: hợp đồng thuê tàu, Giao thông & vận tải: hợp đồng thuê tàu,
  • Nghĩa chuyên ngành: vốn điều lệ,
  • thuê bao, số tiền trả cho việc thuê tàu,
  • bộ chuyển mạch,
  • tiếng rung của côn,
  • chuyển động rung,
  • sự nung do tiếp xúc, tiếng lạch cạch do chạm, rung đóng mở,
  • điều kiện thuê tàu gộp cả phí, hợp đồng thuê cả phí, thuê tàu cả phí, thuê tàu cả phí,
  • sắc chỉ của nhà vua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top