Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clown s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • / ai´reit /, Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angered , annoyed , blown a gasket...
  • / ¸imə´tjuəriti /, danh từ, sự non nớt, sự chưa chín muồi, Từ đồng nghĩa: noun, youthfulness , adolescence , infancy , youth , childishness , puerility , ignorance , callowness , babyishness , rawness...
  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
  • Địa chất: xiclon phân cấp, xiclon phân loại,
  • Địa chất: cloantit,
  • vòm treo, kiln with suspended crown, lò có vòm treo
  • Địa chất: xiclon phân cấp, xiclon phân loại,
  • Thành Ngữ:, crown prince, thái tử
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • hyđroxyclon, Địa chất: máy (thùng) xoáy thủy lực, xclon thủy lực,
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • / ha:fə'kraun /, Danh từ, cũng .half .crown: Đồng nửa crao,
  • / ¸ænti´saikloun /, Danh từ: (khí tượng) vùng xoáy nghịch, Toán & tin: đối cyclon, Kỹ thuật chung: đới xiclon,
  • Thành Ngữ:, to crown it all, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
  • / ´nju:kli¸ɔn /, Danh từ: (vật lý) pro-ton, nơ-tron, Kỹ thuật chung: hạch, hạt nhân, nuclon, tâm, nucleon-nucleus scattering, tán xạ nuclon-hạt nhân, electron-nucleon...
  • Thành Ngữ:, to crown one's misfortunes, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
  • đỉnh vòm, section at crown of arch, mặt cắt đỉnh vòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top