Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clown s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cột hạt (trong máy sấy hoặc trong xyclôn),
  • xyclon làm nguội,
  • bộ lọc kiểu xyclon,
  • tán xạ electron-nuclon,
  • lực giữa các nuclon,
  • nuclon ngoại vi,
  • máy tách kiểu xyclon, máy tách kiểu xoáy,
  • lò kiểu trao đổi nhiệt xiclon,
  • phản nuclon,
  • nuclon trần,
  • thiết bị hydroclone,
  • giữa các nuclon,
  • hệ hai nuclon,
  • tán xạ nuclon-hạt nhân,
  • / klaun /, Danh từ: anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, Nội động từ: làm hề; đóng vai hề, Xây...
  • bộ thu bụi tro kiểu xiclon,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top