Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coached” Tìm theo Từ | Cụm từ (321) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
  • thiết bị trộn, bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum, coated macadam mixing equipment, thiết bị trộn đá dăm với bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing...
  • cache phần mềm,
  • bộ đệm đĩa, cache đĩa,
"
  • bộ nhớ trong thụ động, cache thụ động,
  • xe buýt, motor-coach tour, chuyến du lịch bằng xe buýt
  • Thành Ngữ:, fifth wheel ( of coach ), vật thừa
  • bộ lưu trữ thứ cấp, cạc lưu thứ cấp, cache thứ cấp,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • Danh từ: xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm (quyền lợi của người khác), xoong chần trứng (bỏ...
  • / nɔtʃt /, Kỹ thuật chung: được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top