Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold storage” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dung lượng cao, dung lượng lớn, khả năng lớn, năng suất cao, high capacity data storage, lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
  • Toán & tin: không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic, không chu kỳ, không tuần hoàn, non-cyclic storage, bộ nhớ không tuần hoàn,...
  • bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản ở trạng thái lạnh, chilled storage capacity, năng suất bảo quản lạnh, chilled storage capacity, dung tích bảo quản lạnh, chilled storage life, thời hạn bảo quản...
  • cạc từ, cạc từ tính, cạc từ, thẻ từ, thẻ từ tính, bìa từ, thẻ từ (tính), magnetic card memory, bộ nhớ cạc từ tính, magnetic card storage, lưu trữ bằng cạc từ tính, magnetic card reader, bộ đọc thẻ...
  • thùng bảo quản, tăng bảo quản, bể chứa, bình chứa, két dự trữ, thùng bảo quản, ingredient storage tank, thùng bảo quản hỗn hợp (kem), ice storage tank, tăng bảo quản đá, binder storage tank, bể chứa chất...
  • khóa bảo vệ, storage protection key, khóa bảo vệ bộ nhớ, storage protection key, khóa bảo vệ lưu trữ
  • bể chứa nước, bình bảo quản, hồ chứa nước, hồ nhân tạo, annual storage reservoir, bể chứa nước trong năm, annual storage reservoir, hồ chứa nước trong năm, fill-up water storage reservoir, hồ chứa nước chảy...
  • sự khai báo lớp, storage class declaration, sự khai báo lớp bộ nhớ, storage class declaration, sự khai báo lớp lưu trữ
  • hệ thống nhớ, high capacity storage system (hcss), hệ thống nhớ dung lượng cao, mass storage system (mss), hệ thống nhớ khối lớn
  • thiết bị lưu trữ, bộ phân tích trữ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, disk storage device, thiết bị lưu trữ đĩa, computer storage device, thiết bị nhớ máy tính, dasd ( directaccess storage device ), thiết bị nhớ truy...
  • bộ nhớ cryogenic, kho đông lạnh, bảo quản cryo, cryogenic storage system, hệ bảo quản cryo, cryogenic storage system, hệ thống bảo quản cryo
  • phòng bảo quản (nước) đá, phòng ướp lạnh, block ice storage room, phòng bảo quản (nước) đá khối, block ice storage room, phòng bảo quản nước đá khối
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
  • bộ lưu trữ tĩnh, bộ nhớ tĩnh, lưu trữ tĩnh, static storage allocation, sự cấp phát bộ nhớ tĩnh, program static storage area (pssa), vùng lưu trữ tĩnh của chương trình, pssa ( programstatic storage area ), vùng lưu...
  • kho lưu trữ chính, vùng lưu trữ chính, bộ lưu trữ chính, bộ nhớ chính, main storage dump space, vùng kết xuất bộ nhớ chính, main storage partition, phần chia bộ nhớ chính, main storage processor, bộ xử lý bộ...
  • nhà máy thủy điện, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy thủy điện (bơm) tích năng, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy thủy điện tích năng
  • bộ nhớ nối tiếp, bộ lưu trữ nối tiếp, serial storage architecture (ssa), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp, ssa ( serial storage architecture ), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
  • bộ lưu trữ điều khiển, bộ nhớ điều khiển, sự bảo quản kiểm tra, control storage save, sự lưu bộ nhớ điều khiển, wcs ( writablecontrol storage ), bộ nhớ điều khiển ghi được
  • trạm thủy điện tích năng, nhà máy thủy điện tích năng, mixed pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng hỗn hợp, pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng bằng bơm
  • cái mang tính nhớ, môi trường nhớ, phương tiện lưu trữ, phương tiện mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, phương tiện lưu trữ, secondary storage medium, phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top