Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Control the affairs of” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy dao động tinh thể, mạch dao động tinh thể, bộ dao động thạch anh, bộ dao động tinh thể, voltage controlled crystal oscillator (vcxo), bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, variable crystal oscillator...
  • biểu đồ mức nước, controlled water level diagram, biểu đồ mức nước đã điều tiết
  • trình đơn điều khiển, thực đơn khiển, application control menu, trình đơn điều khiển ứng dụng, control-menu box, hộp thực đơn khiển
  • bộ điều khiển thiết bị nhớ, magnetic storage device controller, bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
  • ecm that accepts wheel sensor inputs and controls braking of the vehicle., máy chống bó cứng phanh,
  • sự chuyển điều khiển, unconditional transfer of control, sự chuyển điều khiển không điều kiện
  • biên độ công suất, khoảng năng suất, dải công suất, khoảng công suất, dải công suất, controlling power range, dải công suất điều kiển
  • lập trình điều khiển hệ thống, scp ( systemcontrol programming ), sự lặp trình điều khiển hệ thống, system control programming (scp), sự lập trình điều khiển hệ thống
  • / ['retɪsəns] /, Danh từ: tính trầm lặng, tính ít nói, sự dè dặt, kín đáo (trong lời nói..), Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , self-control , self-restraint...
  • Thành Ngữ:, to go out of control, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
  • bộ lưu trữ điều khiển, bộ nhớ điều khiển, sự bảo quản kiểm tra, control storage save, sự lưu bộ nhớ điều khiển, wcs ( writablecontrol storage ), bộ nhớ điều khiển ghi được
  • đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường vào, đường dẫn đến, controlled access road, đường vào kiểm soát được, local...
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • đang được kiểm soát ( being in control),
  • thu nhiều hdlc (high - level data link control),
  • nhiệt độ nước muối, brine temperature control, khống chế nhiệt độ nước muối, brine temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước muối
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
  • điều chỉnh tần số, ổn định hóa tần số, sự điều chỉnh tần số, sự điều khiển tần số, sự ổn định tần số, automatic frequency control (afc), sự điều khiển tần số tự động, load frequency control,...
  • / 'kɔntrl -dɔt -ai'niai /, tệp control.ini,
  • ngắt điều khiển, tổ hợp phím control-break,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top