Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cook someone” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to cast a blur on someone's name, làm ô danh ai
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • Thành Ngữ:, to cross someone's path, gặp ai
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • Thành Ngữ:, to force someone's hand, bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động
  • Thành Ngữ:, to take the edge off someone's argument, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
  • Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra
  • Thành Ngữ:, steal someone's thunder, phỗng tay trên ai
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • Thành Ngữ:, to shut the door in someone's face, không thèm giao dịch với ai
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
  • Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top