Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cook someone” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng
  • Thành Ngữ:, to live at someone's expense, ăn bám vào ai
  • Thành Ngữ:, something comes to someone's ears, điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này
  • Thành Ngữ:, to heap coals of fire on someone's head, lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
  • Thành Ngữ:, to be someone's right hand, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
  • Thành Ngữ:, to stink in someone's nostrils, chọc gai ai, làm cho ai bực bội
  • Thành Ngữ:, to live at someone's cost, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to get someone's blood up, làm cho ai nổi nóng
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
  • Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
  • Thành Ngữ:, to dust ( dress down , trim , warm ) someone's jacket, nện cho ai một trận
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, to dust someone's coat, đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top