Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cook someone” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wɔ:dʃip /, Danh từ: sự bảo trợ; sự giám hộ, under someone's wardship, dưới sự bảo trợ của ai
  • Thành Ngữ:, to crop someone's feathers, làm nhục ai; chỉnh ai
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, on ( for , to ) someone's behoof, từ cổ) vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng
  • Thành Ngữ:, to do someone's bidding, tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
  • Thành Ngữ:, to live under someone's protection, được ai bao (đàn bà)
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • Thành Ngữ:, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • Thành Ngữ:, to find ( know ) the length of someone's feet, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai
  • Thành Ngữ:, to draw someone's fangs, nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • Thành Ngữ:, to be someone's good angel, che chở phù hộ cho ai
  • Thành Ngữ:, to strengthen someone's hands, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
  • Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top