Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cough up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • robot hexapod gough-stewart,
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Thành Ngữ:, to plough back, cày lấp (cỏ để bón đất)
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, to take somebody over a rough road, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai
  • Thành Ngữ:, to cry enough, chịu thua, xin hàng
  • kiến trúc mạng burroughs,
  • Thành Ngữ:, to look through, không thèm nhìn, l? di
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through,
  • / drauθ /, như drought,
  • / ´drauθi /, như droughty,
  • Thành Ngữ:, to drive through, d?n qua, ch?c qua, dâm qua, xuyên qua
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • Thành Ngữ:, thought control, sự hạn chế tự do tư tưởng
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • Thành Ngữ:, sure enough, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • Idioms: to be brought to an early grave, chết non, chết yểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top