Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cough up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
  • Thành Ngữ:, to talk through the back of one's neck, neck
  • Thành Ngữ:, my cake is dough, việc của tôi hỏng bét rồi
  • Thành Ngữ:, to rub through, xát qua (một cái sàng, cái rây)
  • số reynold, roughness reynold's number, số reynold giảm
  • Idioms: to be absorbed in new thought, miệt mài trong tư tưởng mới
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
  • máy khoan rãnh, máy khoan dọc, dao phay rãnh, roughing slot-mill, dao phay rãnh thô
  • Idioms: to go through one 's facing, qua sự kiểm tra về năng khiếu
  • Thành Ngữ:, to thread one's way through ( something ), lách qua, len qua
  • Idioms: to be man enough to refuse, có đủ can đảm để từ chối
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
  • (scots)brought,
  • Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
  • Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua
  • Idioms: to have enough of sb, chán ngấy ai
  • Thành Ngữ:, to seek through, lục tìm, lục soát
  • Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top