Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cowboy boot” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.309) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • lỗ có đáy, lỗ không thông, lỗ kín, đáy lỗ thăm dò, đáy giếng, bottom hole assembly (bha), bộ dụng cụ đáy giếng, bottom hole cementation, trám ximăng đáy giếng khoan, bottom hole choke, van đáy (giếng), bottom...
  • đại số bool (bun), đại số bun, đại số học boole, đại số luận lý, đại số boole, đại số lôgic,
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • có hình răng cưa, răng cưa, sawtooth joint, mối nối kiểu răng cưa, sawtooth roof, mái nhà hình răng cưa, sawtooth truss, giàn mái hình răng cưa
  • robot hình người, robot phỏng sinh,
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's path, như smooth
  • đường ống đặt trên boong (tàu), đường cong boong,
  • kiểu dữ liệu, ấn mẫu dữ liệu, aggregate data type, kiểu dữ liệu gộp, algebra data type, kiểu dữ liệu đại số, boolean data type, kiểu dữ liệu boole, boolean data type, kiểu dữ liệu logic, character data type,...
  • rãnh boong, khe boong,
  • boong trên, boong hở,
  • boong chính, sàn chính (tàu), Kinh tế: boong chính (trên tầu),
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • boong hóng mát, boong dạo chơi,
  • / ´hju:mə¸nɔid /, robot hình người, robot phỏng sinh, tính từ, có hình dáng hoặc tính cách của con người, danh từ, vượn nhân hình, Từ đồng nghĩa: adjective, humanoid robots, người...
  • tầng quầy, không gian (giữa hai boong), khoảng giữa hai boong (đóng tàu),
  • trụ boong (đóng tàu), trụ chống boong,
  • Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top