Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Daddle” Tìm theo Từ | Cụm từ (899) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm giữa, Từ đồng nghĩa: noun, median , middle , midst
  • hắc ín trung bình, middle tar oil, dầu hắc ín trung bình
  • địa chỉ toàn cục, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, lan global address, địa chỉ toàn cục mạng lan
  • / redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ,
  • giá trung gian, hối suất, middle rate of exchange, hối suất trung gian
  • / ¸ænti´dæzəl /, Kỹ thuật chung: chống chói mắt, anti-dazzle glass, kính chống chói mắt
  • / ¸daiəlek´tɔlədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu tiếng địa phương, thổ ngữ học,
  • Idioms: to go into a huddle with sb, hội ý riêng với ai
  • Thành Ngữ:, to be sb's middle name, là nét đặc trưng của ai
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • / ´ɔ:tou¸daidækt /, Danh từ: người tự học,
  • / ¸ʌndə´drein /, Danh từ: Ống thoát ngầm; cống ngầm, Kỹ thuật chung: chảy ngầm, ống tiêu ngầm,
  • Idioms: to be on the fuddle, say bí tỉ
  • Idioms: to have a cuddle together, Ôm lấy nhau
  • sơn nguỵ trang, Thành Ngữ:, dazzle paint, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu
  • Thành Ngữ:, to knock somebody into the middle of next week, đánh ai ngã lăn quay
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • Thành Ngữ:, to twiddle one's thumbs, quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
  • Idioms: to be in a muddle, (Đồ vật)lộn xộn, không có thứ tự
  • Thành Ngữ:, to huddle along, hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top