Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Daily bread” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cho vay tiền mặt, số dư quỹ, số dư tiền mặt, tiền mặt tồn quỹ, tồn quỹ, ứng trước tiền mặt, tồn quỹ, daily cash balance book, sổ nhật ký số dư tiền mặt, desired cash balance, số dư tiền mặt mong...
  • dòng nước, chilled-water flow, dòng nước lạnh, daily water flow, dòng nước hàng ngày, direction of ground water flow, hướng dòng nước ngầm, fresh water flow, dòng nước ngọt, gravity water flow, dòng nước chảy không...
  • giờ cao điểm, giờ đi lại đông đúc nhất, giờ cao điểm, average daily peak hour (adph), giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày, peak hour traffic, giao thông giờ cao điểm, peak-hour factor, hệ số giờ cao điểm, thirtieth...
  • sự làm lạnh bánh mì, làm lạnh bánh mì, bread cooling rack, giá làm lạnh bánh mì, bread [cooling] rack, giá làm lạnh bánh mì
  • Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • Idioms: to take the bread out of sb 's mouth, (lóng)Đập bể nồi cơm của ai
  • Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc
  • / brɛəd /, danh từ, mầm non (cỏ, lúa), nội động từ, Đâm mầm non (cỏ, lúa),
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • Thành Ngữ:, to bread like rabbits, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
  • Thành Ngữ:, to cast ( throw ) one's bread upon the water(s ), làm điều tốt không cần được trả ơn
  • Thành Ngữ:, to cast one's bread upon the waters, làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • Thành Ngữ:, to know on which side one's bread buttered, biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top