Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Daily bread” Tìm theo Từ (980) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (980 Kết quả)

  • giống lấy sữa,
  • / 'deili /, Tính từ & phó từ: hằng ngày, one's daily bread, miếng ăn hằng ngày, Danh từ: báo hàng ngày, (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng...
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
"
  • trợ cấp hàng ngày, trợ cấp sinh hoạt, trợ cấp sinh hoạt phí,
  • tổng số hàng ngày,
  • hàng dùng hàng ngày,
  • phí tính mỗi ngày (ở khách sạn...)
  • cuộc họp hàng ngày,
  • số dặm xe đã chạy hàng ngày,
  • nhật báo,
  • phí bảo hiểm mỗi ngày,
  • vận chuyển mỗi ngày,
  • doanh số mỗi ngày,
  • biến thiên hàng ngày,
  • hàng đến (cảng) mỗi ngày,
  • bảng tính mỗi ngày,
  • mức tiêu thụ hàng ngày,
  • lưu lượng hàng ngày, lưu lượng ngày, dòng chảy ngày, mean daily flow, lưu lượng hàng ngày trung bình
  • tiêu hao hàng ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top