Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dinero” Tìm theo Từ | Cụm từ (576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (bal) see dimercaprol,
  • điệnion trị liệu,
  • hiện tượng leidenfrost,
  • saliferous, chứa muối
  • kết đông cryo, cryogenic freezing machinery, máy móc kết đông cryo, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • cây dầu nước dipterocarpus alatus,
  • / ´pə:lə /, như pearl-diver,
  • Danh từ, số nhiều dipterons, .diptera:,
  • / dai'vəsifaid /, Tính từ: Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành, Từ đồng nghĩa: adjective, diversified agriculture, nông nghiệp nhiều ngành, assorted , divers...
  • rễ dưới dây thần kinh tiền đình-ốc tai,
  • Danh từ: giày thể thao (như) trainer,
  • kỹ thuật tính toán, acm ( associationfor computing machinery ), hiệp hội kỹ thuật tính toán hoa kỳ, association for computing machinery (acm), hội kỹ thuật tính toán (hoa kỳ)
  • góc bên của xương chày (như margo interosseus tibiae),
  • hình thái ghép, sắt, siderography, thuật khắc trên sắt
  • dịch vụ gom hàng (công-ten-nơ), dịch vụ gom hàng (container),
  • hình thái ghép có nghĩa là nhị : staminiferous có nhị,
  • viết tắt system readiness test, Đèn báo hệ thống sẵn sàng,
  • / ¸dendroukrə´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây,
  • bộ tổ hợp, bộ điều hợp, mechanical-type combiner, bộ điều hợp cơ khí
  • kho contenơ, kho thùng chứa, bãi công-ten-nơ, bãi container, trạm bốc dỡ công-ten-nơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top