Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dise” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.989) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như disseisin,
  • / ¸disæprə´beitiv /,
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • bơm phun diesel,
  • / is´pai /, Ngoại động từ: trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy, Từ đồng nghĩa: verb, descry , detect , discern , glimpse , spot , spy , discover , find , notice...
  • nhà máy điện diesel, trạm phát điện điezen,
  • Động cơ diesel có thiết kế tăng áp,
  • một dạng kim phun diesel,
  • / ¸indi´sə:nəbəlnis /, như indiscernibility,
  • / ¸disklə´meiʃən /, như disclaimer,
  • / ¸disin´fræntʃaiz /, như disfranchise,
  • hệ thống xông trước (diesel),
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • / dis´kælsi¸eit /, dis'k“lsieitid, như discalced
  • đầu máy điện-điêzen, đầu máy diesel,
  • động cơ diesel phun gián tiếp (có buồng đốt trước),
  • fuels other than gasoline and diesel fuel., nhiên liệu thay thế,
  • / ´diskə¸tek /, Danh từ: như disco,
  • Idioms: to be disrespectful to sb, vô lễ với người nào
  • động cơ diesel làm mát bằng không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top