Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Divine spark” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.191) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning , foxy , scheming , sharp , sly , tricky , wily , devious , disingenuous , duplicitous , indirect...
  • thuộc tay phải, ở bên tay phải, bên phải, right hand derivative, đạo hàm bên phải, right hand door, cửa mở sang bên phải, right hand driving, việc lái xe bên phải, right hand edge, cạnh bên phải, right hand edge, rìa...
  • hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect, hiệu ứng stark phi tuyến, secondary stark effect, hiệu ứng stark thứ cấp
  • như parkinson's disease, hội chứng liệt rung parkinson,
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • hiệu ứng stark tuyến tính,
  • thiết bị dean và stark,
  • hiệu ứng stark phi tuyến,
  • / 'aispækt /, được bọc băng,
  • / ´spaik¸waiz /, phó từ, dưới dạng đầu nhọn,
  • Thành Ngữ:, stark raving/staring mad, điên hoàn toàn
  • hiệu ứng stark, hiệu ứng điện trường,
  • / ´spa:kwɛə /, danh từ, sự cháy mòn,
  • / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa: adjective, aquarium , collection , exhibition , safari park , wildlife park , zoological garden,...
  • phân công lao động, sự phân công (lao động), horizontal division of labour, phân công lao động hàng ngang, international division of labour, phân công (lao động) quốc tế, international division of labour, phân công lao động...
  • mở rộng (do hiệu ứng) stark,
  • hiệu ứng stark-lunelund (phân cực ánh sáng),
  • / ´spa:ki /, tính từ, sôi nổi; sinh động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top