Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duy” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.400) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´greislis /, Tính từ: bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đồi truỵ, Từ đồng nghĩa:...
  • khớp nối đường dây trời, khuỷu đường dây trời,
  • cầu có sàn vận chuyển được để đưa xe từ bên này qua bên kia, Danh từ: cầu có sàn vận chuyển được để đưa xe từ bên này qua bên kia,
  • dung dịch đường chuyển hóa, dung dịch đường khử,
  • Động từ: lái (tàu, thuyền, máy bay...), Đi sông, đi biển, vượt biển, bay, Đem thông qua, Toán & tin: điều hành, duyệt (thông tin), Kỹ...
  • / ´boutful /, danh từ, vật chở trong thuyền, thuyền đầy, a boatful of paddy, một thuyền chở đầy thóc
  • đường dây chung, đường dây dịch vụ dùn chung,
  • / ´mouldiη /, Danh từ: sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ( (thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), Xây dựng: viền [đường...
  • dây nối (máy tính) nguồn với dòng điện, dây nối nguồn điện, dây mềm đường dây, dây mềm nguồn, dây nguồn (một đầu gắn dụng cụ, đầu kia cắm nguồn), dây xúp đường dây,
  • mômen chống uốn, môđun chống uốn, môđun tiết diện, mômen kháng, mômen quán tính, môđun mặt cắt, môđun tiết diện, gross section modulus, mômen kháng nguyên, limit section modulus, mômen kháng giới hạn, net section...
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • / su:´bret /, Danh từ: cô nhài, cô hầu (trong hài kịch, (thường) là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư); nữ diễn viên đóng cô hầu,
  • / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man, Ngoại...
  • cáp chịu lực, cáp chịu tải, cáp tải, cáp treo vận chuyển, dây treo vận chuyển, cáp đường treo, dây treo vận chuyển,
  • / ə'pru:vl /, Danh từ: sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, Nghĩa chuyên ngành: sự chấp thuận, sự đồng ý, sự duyệt y, sự...
  • / ˈlʌvli /, Tính từ: Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp (về mặt đạo đức), Danh...
  • Danh từ: dây chuyền sản xuất, Toán & tin: dây truyền, Xây dựng: dây chuyền công nghệ, Kỹ thuật...
  • / ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối kết cấu, đồng dư, môđun, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular...
  • tiền kiếm được, tiền kiếm được do chuyển dùng, tiền lãi do chuyển nhượng,
  • tiêu dùng, tiêu dùng dẫn dụ, tiêu dùng được kích thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top