Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duy” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.400) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: dở dang, không đầy đủ, Nghĩa chuyên ngành: không đầy đủ, Nghĩa chuyên...
  • chuyển dòng, sự đẩy dòng, sự nhảy dòng, tín hiệu chuyển dòng, tín hiệu xuống dòng, đẩy dòng in, sự tiếp sóng đường truyền, cho ăn đường chữ, cung cấp bằng đường dây,
  • ống xả nước đứng, đường cáp điện dọc, đường cáp điện đứng, đường dây trục đặt đứng, đường điện thẳng đứng, ống cáp dọc, ống cáp thẳng đứng (cho nhiều tầng nhà), ống đứng,
  • đường truyền thông tin, dây truyền sóng, đường truyền năng lượng, dây dẫn điện sóng, đường dây truyền tải, đường dây truyền tải (điện năng), đường chuyển tiếp, đường dẫn, đường dây,...
  • bộ trình duyệt siêu văn bản dùng cho các điểm có thể truy nhập mạng telnet,
  • / ´sensjuəlist /, Danh từ: (triết học) người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục, người sống trác táng, Từ...
  • / ´riə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, Xây dựng: chủ nghĩa hiện thực,
  • / sʌb´edit /, ngoại động từ, duyệt lại, sửa lại (một bài báo) cho đúng, biên tập (phụ),
  • Thành Ngữ:, to put somebody on the right track, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối
  • / ´æmpli /, Phó từ: dư dả, đầy đủ, to be amply fed , amply rewarded, được nuôi dưỡng đầy đủ, được thưởng hậu hĩ
  • Phó từ: duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình,
  • Thành Ngữ:, like a basket of chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
  • / ri´viʒən /, Danh từ: sự xem lại, sự đọc lại, sự xét lại, sự duyệt lại; cái đã được xem xét, sự sửa lại; cái đã được sửa lại, sự ôn lại, Toán...
  • Danh từ: (hoá học) đường nghịch chuyển, đường chuyển hóa, đường khử, inverted sugar solution, dung dịch đường chuyển hóa, solid inverted sugar, đường chuyển hóa rắn, inverted...
  • Danh từ: sự bảo hiểm không đầy đủ, bảo hiểm dưới giá trị, bảo hiểm dưới giá trị, bảo hiểm không đầy đủ, bảo hiểm...
  • Danh từ: bản kinh thánh đã được duyệt (vua jame i của anh + 1625 tham gia dịch (kinh thánh)),
  • / waiz /, Tính từ: khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng, uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều, có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt,...
  • / sə'fiʃənsi /, Danh từ: sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền, Toán & tin: tính đủ; sự đầy đủ,
  • tiêu chuẩn được duyệt, định mức, thuế suất chuẩn, thuế suất cơ bản, thuế suất tiêu chuẩn, tỉ lệ tiêu chuẩn,
  • / ri'tenʃn /, Danh từ: sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng, sự giữ lại, sự cầm lại, sự chặn lại (cái gì tại một chỗ), sự duy trì, sự ghi nhớ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top