Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dwarfling” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch darlington,
  • cặp darlington,
  • bộ khuếch đại darlington,
  • / 'dɑ:kliη /, Tính từ: tối mò, Phó từ: trong bóng tối, to sit darkling, ngồi trong bóng tối
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • / 'dɑ:liη /, Danh từ: người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, Tính từ: thân yêu, yêu quý, được yêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top