Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Galen” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.473) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gə'lenik /, Tính từ ( (cũng) .galenical): (thuộc) y lý của galen, (nói về thuốc men) bằng các loại cây cỏ,
  • / gə'li:nə /, Danh từ: (khoáng chất) galen, Kỹ thuật chung: ga len, galen, Địa chất: galen, galenit, galena detector, máy tách sóng...
  • / gə'lenizm /, Danh từ: nguyên lý chữa bệnh theo galen, Y học: y lý galien,
  • Địa chất: galen, galenit,
  • Địa chất: galen, galenit,
  • đồngalen,
  • đồngalen,
  • Danh từ: quan hệ alen, Y học: hiện tượngalen,
  • gen khôngalen, các gen không cùng locus,
  • chuột đất, chuột đất bandicota benggalenis,
  • / gə'lenikəl /, Danh từ: thuốc bào chế từ cây cỏ, Tính từ: (như) galenic, Y học: thuốc chế từ thảo dược,
  • máy tách sóng galen,
  • hiện tượngalen đối cặp,
  • y học galen,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • / 'mægdəlin /, như magdalen,
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / 'vəlen'siənait /, valenxianit,
  • Toán & tin: sự tương đương, equivalence , ( cy ) of propositions, tương đương của các mệnh đề, algebrai equivalence , ( cy ), tương đương đại số, analytic equivalence , ( cy ), sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top