Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Sir” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.419) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´si:did /, Tính từ: không gieo giống, không kết thành hạt,
  • / 'ekdisiəst /, danh từ, (như) strip-teaser, Từ đồng nghĩa: noun, peeler , stripper , stripteaser
  • / li´bi:dou /, Danh từ: (triết học) dục tình, sức sống, sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, eroticism , lust , passion , sex drive , sexual desire , sexuality , sexual...
  • / ˈʃɪlɪŋ /, Danh từ: Đồng silinh (tiền nước aó), đồng si-linh,
  • hợp đồng "chỉ ràng buộc danh dự", contract of hire of labour and services, hợp đồng thuê lao động và dịch vụ, contract on the transfer of know-how, hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật, effective term of a signed...
  • hệ tuần hoàn khí, hệ tuần hoàn nước, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, hệ thống lưu thông, liquid coolant circulation system, hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng, open air circulation system, hệ (thống)...
  • Danh từ ( .PDSA): (viết tắt) của people's dispensary for sick animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa trị cho súc vật),
  • / ´si:njɔ: /, Danh từ, số nhiều .signori: xinho; ông, ngài (tiếng y),
  • / ´pruəriənt /, Tính từ: ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , carnal , crude , desirous , erotic , fleshly , horny...
  • Thành Ngữ:, to keep one's shirt on, shirt
  • / ʌn´si:zənəbəlnis /, tính từ, tính trái mùa, tính không hợp thời, tính không đúng lúc,
  • dịch vụ gửi vật lý, physical delivery service name, tên dịch vụ gửi vật lý
  • Thành Ngữ:, to fire broadside, bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
  • dịch vụ hàng không, essential air service, dịch vụ hàng không nhu yếu
  • / 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved shirt, áo sơ mi dài tay, a short - sleeved shirt, áo sơ mi ngắn tay, a loose - sleeved shirt,...
  • / 'aisrʌn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết),
  • đường truyền hai chiều, mạch hai chiều, pre-assigned both-way circuit, mạch hai chiều ấn định trước
  • nhiệt toàn phần, tổng nhiệt lượng, nhiệt lượng toàn phần, tổng nhiệt, entanpy, nhiệt toàn phần, nhiệt tổng số, outside air total heat, entanpy của không khí bên ngoài
  • sự truyền nhiệt, air side heat transfer, sự truyền nhiệt phía không khí, convection heat transfer, sự truyền nhiệt kiểu đối lưu, convection heat-transfer, sự truyền nhiệt...
  • / i,nʌnsi'ei∫n /, danh từ, sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, (toán học) đề, sự phát âm (một từ), Từ đồng nghĩa: noun, articulation , utterance , vocalism , vocalization
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top