Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn address” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng vectơ, address vector table (avt), bảng vectơ địa chỉ, avt ( addressvector table ), bảng vectơ địa chỉ, destination vector table (dvt), bảng vecto đích, dvt ( destinationvector table ), bảng vectơ đích, interrupt vector...
  • chỉ danh nhóm, địa chỉ nhóm, mã nhóm, lan group address, địa chỉ nhóm mạng lan
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • nhiều mức, multilevel address, địa chỉ nhiều mức, multilevel encoding, sự mã hóa nhiều mức, multilevel list, danh sách nhiều mức, multilevel memory, bộ nhớ nhiều mức,...
  • lệnh địa chỉ không, lệnh địa chỉ số không, lệnh địa chỉ zero, zero-address instruction format, dạng lệnh địa chỉ số không
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • / ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, a cautionary address, bài diễn văn có tính cách cảnh cáo, admonishing...
  • mực không, mực zero, mức không, bằng số không, mức số không, mức 0, mức độ không, mức zero, zero-level address, địa chỉ mức không
  • / di'pɔ:tmənt /, Danh từ: thái độ, cách cư xử, cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học của các kim loại, Từ đồng nghĩa: noun, actions , address...
  • địa chỉ toàn cục, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, lan global address, địa chỉ toàn cục mạng lan
  • địa chỉ thực, real address area, vùng địa chỉ thực, real address space, không gian địa chỉ thực, real address space, vùng địa chỉ thực
  • sự mở rộng địa chỉ, mở rộng địa chỉ, address extension facility (aef), tính năng mở rộng địa chỉ, address extension field (aef), trường mở rộng địa chỉ, calling address extension, mở rộng địa chỉ gọi,...
  • Idioms: to take down sb 's name and address, ghi, biên tên và địa chỉ của người nào
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • chỗ kết thúc của địa chỉ, kết thúc địa chỉ, end of address (eoa), sự kết thúc địa chỉ, eoa ( endof address ), sự kết thúc địa chỉ
  • danh sách địa chỉ, system address list, danh sách địa chỉ hệ thống, user address list, danh sách địa chỉ người dùng
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • thiết bị vật lý, pda ( physicaldevice address ), địa chỉ thiết bị vật lý, physical device address (pda), địa chỉ thiết bị vật lý, physical device table, bảng thiết bị vật lý
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • cơ quan đầu não, cửa hàng chính, tổng công ty, tổng thương hãng, trụ sở chính, văn phòng chính, trụ sở chính của công ty, head office address, địa chỉ trụ sở chính, location of the head office, địa điểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top