Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aviator” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.700) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'kju:zətəri /, như accusatorial, Từ đồng nghĩa: adjective, denunciative , denunciatory
  • / pə'sifik /, Tính từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle...
  • / ə,kju:zə'tɔ:riəl /, Tính từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative , denunciatory
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
  • / ´ma:grəvit /, danh từ, như margraviate,
  • / di´træktə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, defamer , depreciator , censor , critic
  • / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa: noun, achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and...
  • Danh từ: người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) cultivator), người thiết tha với văn hoá,
  • / ´mi:diətiv /, Tính từ: như mediatory,
  • / kən´sili¸eitə /, Danh từ: người hoà giải, Kinh tế: người hòa giải, sole conciliator, người hòa giải độc nhiệm
  • / ´pjuərifi¸keitəri /, Tính từ: làm sạch, lọc trong, tinh chế; tẩy uế, Kinh tế: tẩy uế, Từ đồng nghĩa: adjective, expiatory...
  • / ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ đồng nghĩa: adjective, expiatory , lustrative , purgatorial , purificatory,...
  • / ´pesimist /, danh từ, kẻ bi quan, kẻ yếm thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complainer , crepehanger , cynic , defeatist , depreciator , downer ,...
  • / ə'gresə /, Danh từ: kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , initiator , instigator...
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • lồng thang máy, giếng thang máy, trục nâng hạ, elevator shaft gates, cửa lồng thang máy, elevator shaft gate, cửa giếng thang máy
  • / vik´tɔ:riən /, Tính từ ( .Victoria): (thuộc) triều đại của nữ hoàng victoria, sống trong triều đại của nữ hoàng victoria, vào thời đại nữ hoàng victoria ( 1837 - 1901), có những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top