Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collaboration” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • / kou´ækʃən /, danh từ, hành động phối hợp, tác động tương hợp, tương hỗ, Từ đồng nghĩa: noun, collaboration , synergy , teamwork
  • Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem
  • / si´nə:dʒik /, tính từ, hiệp trợ; hiệp lực, Điều phối; đồng vận, Từ đồng nghĩa: adjective, synergic muscles, các cơ hiệp trợ, collaborative , synergetic , synergistic
  • / ¸sinə´dʒetik /, Y học: hợp lực cộng đồng, Từ đồng nghĩa: adjective, collaborative , synergic , synergistic
  • / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, back-stabber , betrayer , collaborator , colluder , defector , deserter...
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • bre & name / kə,læbə'reɪʃn /, Danh từ: sự cộng tác, sự cộng tác với địch, Toán & tin: sự cộng tác, Kinh tế:...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / kə´læbərətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, synergetic , synergic , synergistic
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top