Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decorum” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔ:tizəm /, Danh từ: rối loạn tự kỷ (autistic disorder) là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa nằm trong rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disoreder), với 1 số biểu hiện...
  • phổ doppler, spread in doppler spectrum, sự nới rộng phổ doppler
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • dải thông, dải thông bộ lọc, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ
  • Danh từ số nhiều của pletrum: như plectrum,
  • ký hiệu phổ, spectrum signature analysis, sự phân tích ký hiệu phổ
  • phổ phát xạ, phổ phát xạ, emission spectrum line, vạch phổ phát xạ
  • / ´spektrəm /, Danh từ, số nhiều .spectra, spectrums: hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ, loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ, một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng, sự...
  • cấp một, bậc nhất, first-order factor, hệ số bậc nhất, first-order spectrum, quang phổ bậc nhất, first-order system, hệ bậc nhất
  • / ʌn´saitli /, Tính từ: khó coi, xấu xí, không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, deformed , disagreeable...
  • công biến dạng, công biến dạng, density of work of deformation, tỷ trọng công biến dạng, potential of work of deformation, thế năng (của) công biến dạng
  • biến dạng thẳng, biến dạng dài, sự biến dạng tuyến tính, biến dạng tuyến tính, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính, linear deformation medium, môi trường biến dạng tuyến tính, principle...
  • toán tử giảm, postfix decrement operator, toán tử giảm đứng sau, prefix decrement operator, toán tử giảm đứng trước
  • biến dạng dẻo, sự biến dạng chất dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo, plastic deformation rate, tốc độ biến dạng dẻo,...
  • môđun biến dạng, mô-đun biến dạng, compression modulus of deformation, môđun biến dạng nén, relative modulus of deformation, môđun biến dạng tương đối
  • Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do, deformable front section, phần trước biến...
  • hệ biến dạng, nonlinearly-deformable system, hệ biến dạng phi tuyến
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo
  • biến dạng do xoắn, biến dạng xoắn, flexible and torsional deformation of the deck, biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top