Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decorum” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều decorums, .decora: sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức,...
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´si:mlinis /, danh từ, sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , properness...
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • / ´bɔ:di /, Tính từ: tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheap , coarse , erotic , gross , indecent , indecorous , indelicate , lascivious , lecherous ,...
  • tranh trang trí, sơn trang trí, monumental and decorative painting, bức tranh trang trí đồ sộ
  • / di¸kɔ:ti´keiʃən /, Y học: thuật bóc vỏ, Kinh tế: sự bóc vỏ, sự xay, renal decortication, thủ thuật bóc vỏ thận
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • nghệ thuật trang trí, applied decorative art, nghệ thuật trang trí ứng dụng
  • như interior decoration, Xây dựng: thiết kế kiểu nội thất, thiết kế nội thất,
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • vật liệu âm thanh, vật liệu trang âm, bộ lọc âm tần, decorative acoustic materials, vật liệu trang âm-trang trí
  • Phó từ: hào nhoáng, loè loẹt, to be flashily decorated, được trang trí loè loẹt
  • / ´pritili /, phó từ, một cách xinh đẹp, một cách duyên dáng, decorated the room very prettily, trang hoàng căn phòng rất xinh đẹp, smiled prettily, mỉm cười một cách duyên dáng
  • / 'steidʒ'frait /, danh từ, sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người diễn viên), Từ đồng nghĩa: noun, aphonia , aphonia clericorum...
  • Phó từ: xa hoa, lộng lẫy, that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace, ngôi biệt thự của nhà tỉ phú ấy được trang...
  • như interior decorator, Xây dựng: người thiết kế nội thất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top