Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fat” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.879) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ə:θid /, Tính từ: (điện học) không tiếp đất, Điện lạnh: không nổi đất, Kỹ thuật chung: không nối đất,...
  • độ factorrizy, độ fahrenheit,
  • áp lực chủ động của đất, áp lực đất chủ động, coefficient ( ofactive earth pressure ), hệ số áp lực chủ động của đất, coefficient of active earth pressure, hệ số áp lực chủ động của đất
  • xi-măng pooc-lan xỉ chịu sun-fat,
  • xi-măng pooc-lan chịu sun-fat,
  • ăn mòn bởi nước chứa sun-fat,
  • đơn vị đo điện dung, fara (đơn vị điện dung), factorrizy (đơn vị điện dung),
  • / 'fæntæ /, như fantast,
  • / ¸kætə´klizmik /, Từ đồng nghĩa: adjective, calamitous , cataclysmal , catastrophic , destructive , disastrous , fateful , ruinous
  • chạm đất, sự cố chạm đất, sự tiếp đất, sự chạm đất, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất có hướng, earth fault differential protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault factor,...
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • / ´hænd¸fa:stiη /, như handfast,
  • / ,fænfærə'nɑ:d /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn lệnh ( (cũng) fanfare), Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • hệ số phóng đại, moment magnification factor, hệ số phóng đại mômen
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • li-to-pon (hỗn hợp kẽm sun-fua và sun-fat),
  • / ´eni¸wʌn /, Đại từ: người nào, ai, bất cứ người nào, bất cứ ai,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • / ´wʌndə¸lænd /, Danh từ: xứ sở thần tiên (vùng đất, nơi đầy những điều kỳ lạ và phi (thường)), Đất nước thần kì,
  • / fæmd /, Tính từ: nổi tiếng, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, famed for valour, nổi tiếng dũng cảm, celebrated , distinguished , famous , great , illustrious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top