Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fat” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.879) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • giấy nghiệm thu, chứng từ kiểm tra, giấy chứng kiểm nghiệm, giấy chứng nhận kiểm tra, independent inspection certificate, giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập, manufacturer's inspection certificate, giấy chứng...
  • / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • phương pháp rót cát, Từ liên quan:, giải thích vn: là phương pháp xác định độ chặt hiện trường của lớp vật liệu đắp bằng phễu rót cát., in-situ density test
  • / ˈfæntəsi , ˈfæntəzi /, Danh từ: khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ, Ý nghĩ kỳ quặc, (âm nhạc) (như) fantasia,
  • / ´fa:ðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .fathers-in-law, bố vợ; bố chồng,
  • triệu chứng đột tử ở trẻ em ( sudden infant death syndrome),
  • lớp đệm móng, đáy móng, đế móng, foundation bed shape factor, hệ số hình dạng đế móng, pressure on foundation bed, áp lực trên đế móng
  • / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung: đất sét chịu lửa,
  • / 'kæsifait /, Danh từ: thực vật mọc trên đất vôi,
  • Quiz Game: Đuổi từ bắt nghĩa, game dịch thuật Đuổi từ bắt nghĩa mô phỏng dành riêng cho rung.vn, được tạo lập và tương tác trực tiếp bởi các thành viên trên box hỏi-Đáp....
  • / ¸ʌnə´kɔmpliʃt /, Tính từ: không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn chỉnh, không hoàn thiện, bất tài, an unaccomplished man, một người bất tài
  • / ´deθlis /, Tính từ: không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi đời đời, Từ đồng nghĩa: adjective, deathless fame, danh tiếng đời đời, undying ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • / ¸ʌndə´fainænst /, tính từ, cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ,
  • Động từ: giảm về kích thước (hoặc số lượng), cắt giảm nhân sự, giảm biên chế (vn), cắt giảm hay thu gọn lại,
  • / ¸inik´spensivnis /, danh từ, tính không đắt, tính rẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top