Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fractional” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, cũng .irrational: số vô tỷ, lượng vô tỷ, số vô tỉ, biểu thức vô tỷ, số vô tỷ, số vô tỷ,
  • đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối liên mạng, systems management functional unit, khối chức năng quản lý hệ thống
  • giao diện hệ thống con, fsi ( functionalsubsystem interface ), giao diện hệ thống con chức năng, functional subsystem interface (fsi), giao diện hệ thống con chức năng
  • chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm, basic functionality, chức năng cơ bản, new functionality, chức năng mới, trusted functionality, chức năng được tin cậy
  • năng lượng thấp, low energy electron, electron năng lượng thấp, low energy electron diffraction (leed), nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp, low energy electron diffraction (leed), nhiễu xạ electron năng lượng thấp, low...
  • điện tử năng lượng cao, electron năng lượng cao, reflection high energy electron diffraction (rheed), nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ, high energy electron diffraction (heed), nhiễu xạ electron năng lượng...
  • hàm tử đúng, left exact functional, hàm tử đúng bên trái
  • vùng chức năng, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống
  • / ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component, thành phần phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant...
  • tiểu hệ chức năng, functional subsystem interface, giao diện tiểu hệ chức năng
  • chu kỳ phát triển sản phẩm, dị biệt hóa sản phẩm, functional product differentiation, sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
  • quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống,...
  • đa chức năng, nhiều chức năng, vạn năng, multifunctional adaptor (mta), bộ phối ghép đa chức năng, multifunctional building, nhà nhiều chức năng
  • / ,kɔntrə'ven∫n /, Kỹ thuật chung: sự vi phạm, Từ đồng nghĩa: noun, infraction , infringement , transgression , trespass , violation
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • ngôn ngữ chức năng, ngôn ngữ hàm, alf ( algebraiclogic functional language ), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, algebraic logic functional language (alf), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, pure functional language, ngôn...
  • chùm hội tụ, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ
  • phương trình hàm, permanence of a functional equation, tính không đổi của một phương trình hàm
  • / ´frikʃənlis /, Tính từ: (kỹ thuật) không có ma xát, Kỹ thuật chung: không ma sát, frictionless hinge, khớp không ma sát, frictionless liquid, chất lỏng...
  • / ´fʌηkʃənəri /, Danh từ: viên chức, công chức, Tính từ ( (cũng) .functional): (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top