Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn homely” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.923) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tuyến montgomery, tuyến vòng núm vú, tuyến quần vú,
  • Idioms: to be accommodated in the hotel, trọ ở khách sạn
  • dị thường trọng lực, residual gravity anomaly, dị thường trọng lực sót
  • Idioms: to be hopelessly in love, yêu thương một cách tuyệt vọng
  • Danh từ: (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shoveller,
  • morphometric: kỹ thuật đo lường hình thái (y khoa),
  • như homologous, đồng điều, thấu xạ, homological algebra, đại số đồng điều
  • Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc
  • / ´faiv¸sta: /, tính từ, năm sao, five-star hotel, khách sạn năm sao
  • / ´houmwədz /, phó từ, về nhà, to travel homewards, đi về nhà
  • hệ số gia trọng, trọng số thống kê, psophometric weighting factor, hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết
  • / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp,
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / ¸pri:tə´nætʃərəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , unnaturalness
  • / ´taimli /, Tính từ: xảy ra đúng lúc, hợp thời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thanks to your timely...
  • Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably , exceptionally , unusually , extremely , especially...
  • / 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just , only , barely , quite , simply , solely , utterly
  • / ¸ɔstiou´plæsti /, Danh từ: (y học) sự tạo hình xương, Y học: thủ thuật tạo hình xương, homeo-osteoplasty, thủ thuật tạo hình xương đồng loại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top