Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mirror” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phản chiếu, disk mirroring, sự phản chiếu đĩa, drive mirroring, sự phản chiếu đĩa
  • / ´ful¸leηgθ /, tính từ, dài bằng thân người, a full-length portrait, bức chân dung to như thật (cao bằng người), a full-length mirror, gương đứng soi được cả người
  • / ri´və:bərətiv /, tính từ, dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ, reverberative mirror, gương phản xạ
  • / dai´krɔik /, Tính từ: toả hai sắc, lưỡng hướng sắc, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng sắc, dichroic glass, kính lưỡng hướng sắc, dichroic mirror, gương...
  • gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ
  • Idioms: to be a mirror of the time, là tấm gương của thời đại
  • điện kế (có) gương, điện kế có gương, điện kế phản xạ, điện kế gương, điện kế gương phản xạ, điện kế kim sáng, điện kế vệt sáng, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ,...
  • rất nhỏ; cực nhỏ, một phần triệu, Danh từ: máy vi tính ( microcomputer), đơn vị nhỏ, micrô, phần triệu, vi mô, tinh, sương, microchip, vi mạch, microgram, một phần triệu gam; micrôgam,...
  • / ´fiəfulnis /, danh từ, tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại, Từ đồng nghĩa: noun, affright , alarm , apprehension , dread , fright , funk , horror , panic , terror...
  • micromicro, micromicro-farad, micromicrô farad
  • Toán & tin: (máy tính ) rơle cực nhỏ, micrôrơle, micrô rơle,
  • Tính từ: dài bằng thân người (chân dung); soi cả người, chiều dài toàn bộ, full length miror, soi cả người
  • / ¸maikrou¸trɔn /, micrôtron, microtron (thường được hiểu là máy gia tốc microtron),
  • / ¸maikrə´fɔnik /, Kỹ thuật chung: micrô, cochlear microphonic effect, hiệu ứng micrô của ốc tai, microphonic noise, tiếng ồn micro
  • Tính từ: thuộc fenzit; microgranit, fenzit,
  • vi thủ tục, vi thường trình, vi chương trình, vi chương trình, vi chương trình, initial microprogram load (iml), sự nạp vi chương trình đầu, initial microprogram load (iml),...
  • micro-ampe (1/1.000.000 amp), microampe, microampe kế, 10 mũ-6 ampe,
  • nạp vi chương trình, tải vi chương trình, initial microprogram load (iml), sự nạp vi chương trình đầu, initial microprogram load (iml), sự tải vi chương trình đầu
  • micromicron,
  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top