Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mirror” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in terror, khiếp đảm, kinh hãi
  • Idioms: to be transfixed with terror, sợ chết trân
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • Thành Ngữ:, a holy terror, người đáng sợ
  • Idioms: to have a holy terror of sth, sợ vật gì như sợ lửa
  • Idioms: to have a horror of sb, ghét, ghê tởm người nào
  • sai số cực trị, sai số tới hạn, lỗi tới hạn, lỗi nặng, critical-error handler, trình xử lý lỗi nặng
  • / ¸maikrouilek´trɔnik /, Kỹ thuật chung: vi điện tử, microelectronic circuit, mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ mạch vi điện tử, microelectronic element, phần tử vi điện...
  • Idioms: to have a deep horror of cruelty, tôi căm ghét sự tàn bạo
  • dây băng nhỏ, vi dải, vi băng, microstrip antenna, ăng ten dây băng nhỏ, microstrip antenna, ăng ten vi băng
  • Danh từ: kính hiển vi điện tử, kính hiển vi điện tử, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử chìm, scanning electron microscope, kính hiển vi điện tử quét, scanning transmission...
  • bộ biến áp micrô, biến áp micrô,
  • / ´hɔrə /, Danh từ: sự khiếp, sự ghê rợn, Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, (y học) sự rùng mình, ( the horrors) cơn rùng mình, sự sợ...
  • sự chuyển mạch cắt micrô, sự triệt micrô,
  • / in´la:dʒə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) máy phóng, Kỹ thuật chung: máy phóng đại, microfilm enlarger, máy phóng đại microfim
  • kỹ sư hệ thống, mcse ( microsoft certified system engineer ), kỹ sư hệ thống có microsofrt chứng nhận
  • đèn dao động, local oscillator tube, đèn dao động nội tại, microwave oscillator tube, đèn dao động sóng cực ngắn, microwave oscillator tube, đèn dao động vi ba
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng sun microsystem, một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng sun microsystem,
  • Danh từ: micrô, Toán & tin: (vật lý ) (cái) micrô, Vật lý: ống vi âm, Điện: ống phóng...
  • tín hiệu vi sóng, microwave signal generator, máy phát tín hiệu vi sóng, microwave signal source, nguồn tín hiệu vi sóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top