Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secure” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.885) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be an open secret, di?u bí m?t ai cung bi?t
  • lệnh hỏi, lệnh vấn tin, query command procedure, thủ tục lệnh hỏi, query command procedure, thủ tục lệnh vấn tin
  • hệ phân bố, hệ thống điều phối, hệ thống phân tán, hệ phân tán, phân hệ, distributed system architecture (dsa), kiến trúc hệ thống phân tán, dsa ( distributedsystem architecture ), kiến trúc hệ thống phân tán,...
  • Toán & tin: (xác suất ) sự xuất hiện; (toán (toán logic )ic ) sự thâm nhập, bound occurence, sự thâm nhập liên hệ, explicit occurence, (toán (toán logic )ic ) sự thâm nhập hiện,...
  • Danh từ: nhóm máu, Y học: nhóm máu, blood group antigen, kháng nguyên nhóm máu, blood group secretion, chất tiết nhóm máu
  • Danh từ: bàn viết có ngăn kéo, Từ đồng nghĩa: noun, davenport , desk , secretary , writing table
  • Thành Ngữ:, under the seal of secrecy, với điều kiện phải giữ bí mật
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
  • Danh từ, số nhiều Secretaries-General): tổng thư ký, tổng bí thư, chánh văn phòng, chủ nhiệm văn phòng, tổng bí thư, tổng thư ký, assistant...
  • / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private , personal , secret , central , intestinal , intimate
  • secretinaza,
  • / ¸iniks´plisit /, Tính từ: không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , equivocal , nebulous , obscure , uncertain...
  • kiến trúc miền, domain architecture model, mô hình kiến trúc miền
  • Tính từ: nguyên chất; không pha (rượu), Danh từ: ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như) second, trung học, thứ cấp ( secondary), thư ký ( secretary);,...
  • đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
  • / ,veid-mekəm /, Danh từ: sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng (thường) xuyên), vật luôn mang theo mình; vật tuỳ thân, the spelling-dictionary is a vade-mecum for all secretaries,...
  • tài liệu phức hợp, compound document architecture (cda), kiến trúc tài liệu phức hợp
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
  • kiến trúc tài liệu văn phòng, kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của open document architecture),
  • kiến trúc bizantin, new-byzantine architecture, kiến trúc bizantin mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top