Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secure” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.885) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không phân biệt được; không thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, indistinct , vague , obscure...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • mecuramoni,
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • / ¸sekri´tɛəriəl /, tính từ, (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư, (thuộc) bộ trưởng, secretarial staff, nhân viên thư ký, secretarial colleges, trường thư ký
  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc nội dung, dca ( documentcontent architecture ), kiến trúc nội dung tài liệu, goca ( graphicobject...
  • kiến trúc hệ thống, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng nâng cao, computer system architecture, kiến trúc...
  • kiến trúc mạng (truyền thông), cấu trúc mạng, kiến trúc mạng, digital network architecture (dna), cấu trúc mạng số, dna ( distributed network architecture ), cấu trúc mạng phân phối, lna ( local network architecture ),...
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • kiến trúc cổ điển, kiến trúc cổ điển, new-classic architecture, kiến trúc cổ điển mới, pseudo-classic architecture, kiến trúc cổ điển giả
  • chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture (eisa), kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, industry standard architecture (isa),...
  • tính đệ quy, potential recursiveness, tính đệ quy thế (năng), relative recursiveness, tính đệ quy tương đối, uniform primitive recursiveness, tính đệ quy nguyên thủy đều,...
  • / /re'kjuzən/ /, Danh từ: sự quay trở lại, sự đệ quy, đệ quy, phép truy hồi, sự đệ quy, lần lặp, lặp lại, phép lặp, phép đệ quy, double recursion, phép đệ quy kép, primitive...
  • khối cố định, ròng rọc cố định, ròng rọc cố định, fba (fixed-block architecture ), kiến trúc khối cố định, fixed-block-architecture (fba), kiến trúc khối cố định
  • bộ nhớ nối tiếp, bộ lưu trữ nối tiếp, serial storage architecture (ssa), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp, ssa ( serial storage architecture ), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
  • hệ thống mạng, hệ mạng, hệ thống lưới điện, mạng lưới phân phối, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống...
  • Idioms: to be bursting with a secret ; to be bursting to tell a secret, nóng lòng muốn nói điều bí mật
  • bộ xử lý vô hướng, scalar processor architecture (sparc), kiến trúc bộ xử lý vô hướng, sparc ( scalar processor architecture ), kiến trúc bộ xử lý vô hướng
  • Thành Ngữ: thư ký đặc biệt, thư ký riêng, confidential secretary, thư ký riêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top