Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slide” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.192) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʒɔ:di /, Danh từ: người vùng tyneside, tiếng anh vùng tyneside,
  • sự triệt các thùy, sự xóa các thùy, side-lobe suppression, sự triệt các thùy bên, side-lobe suppression, sự xóa các thùy bên
  • / ´prezidənt /, Danh từ: ( president ) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...), ( president ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống (một nước), (sử học) thống...
  • / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider...
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
  • / ´faiə¸said /, Danh từ: chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, to sit at the fireside, ngồi bên lò sưởi, a fireside scene, cảnh sống gia đình, a...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • mặt nằm ngang, mặt phẳng ngang, mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm), mặt phẳng nằm ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, side-lobe...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • Tính từ: (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý, (thuộc) bệnh (tinh thần, thể xác), bệnh hoạn (bệnh vô lý), a pathologic fear of spiders,...
  • Danh từ, số nhiều .spider-men: người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà,
  • mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp lại, sớm gặp lại, gặp lại kiếp sau
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Nghĩa chuyên nghành: giống như slice thickness,
  • Danh từ (như) .slice: que chọc lò, xẻng xúc xỉ than, xẻng rán (của nhà bếp),
  • / ˈkrɪsməs /, Danh từ: lễ nô-en, Xây dựng: giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas, ông già nô-en, christmastide ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top