Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sortie” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.888) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'reiʃəl /, Tính từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, Cấu trúc từ: racial pride, racial minorities, racial discrimination,
  • nhà chức trách cảng, cơ quan quản lý cảng, cục cảng vụ, report to the port authorities, thông báo cho nhà chức trách cảng
  • / ʌn´fɔ:ti¸faid /, Tính từ: (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự, không được nâng đỡ; yếu, unfortified town, thành phố bỏ ngỏ
  • / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic minorities committee, Kỹ thuật chung: dân tộc,
  • / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ đồng nghĩa: adjective, soldiers trained in unarmed combat, các binh sĩ được...
  • / ək'sesəri:s /, thiết bị phụ tùng, đồ giá, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, thiết bị, thiết bị phụ trợ, phụ tùng, motor-car accessories, đồ phụ tùng ô tô, boiler accessories, các phụ tùng nồi hơi,...
  • / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính truyền màu, cooling properties, đặc tính lạnh, data range properties, đặc tính vùng...
  • phần nội dung, content portion description, mô tả phần nội dung, generic content portion, phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
  • khí áp kế fortin, khí (quyển) áp kế fortin, phong vũ biểu fortin,
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • / ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering the southern part of the pannonian plain and the central part of the balkan peninsula. it is bordered...
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • như sobriety, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , sobriety , teetotalism
  • / ´θə:´ti:z /, danh từ số nhiều, những con số từ 30 đến 39, ( the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ)), tuổi từ 30 đến 39, she is in the early , ( late ) thirties, nàng 30 tuổi hơn (gần 40)
  • như insentience,
  • sự hấp nhiệt, sự hút nhiệt, sự thu nhiệt, hấp thụ nhiệt, sự hấp thụ nhiệt, coefficient of heat absorption, hệ số hấp thụ nhiệt, heat absorption unit, bộ hấp thụ nhiệt, heat absorption unit, giàn hấp thụ...
  • u nang sọ-miệng,
  • trường cục bộ lorentz, trường mossotti,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top