Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoil” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • / ´spɔli¸eit /, ngoại động từ, cướp đoạt; cướp phá, Từ đồng nghĩa: verb, depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , strip
  • Danh từ số nhiều (như) .spoil: hàng hoá ăn cắp được, chiến lợi phẩm, lợi lộc, bổng lộc,
"
  • / ´depri¸deit /, ngoại động từ, cướp bóc, phá phách, Từ đồng nghĩa: verb, despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , spoliate , strip
  • / ʌn´spɔild /, Tính từ: không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu (thức ăn), không bị hư hỏng (đứa trẻ), Từ đồng nghĩa: adjective, clean...
  • / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng), (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, Đất đá đào...
  • / ´spɔilə /, Danh từ: người làm hư, người làm hỏng; vật làm hư, vật làm hỏng, tấm điều chỉnh độ ngẩng; tấm lái ngang, Xây dựng: tấm lái...
  • / ´spɔilidʒ /, Danh từ: sự làm hỏng, sự làm hư (thức ăn.. do thối rửa); sự bị hỏng, cái bị làm hỏng, giấy in bông, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´spɔilzmən /, Danh từ: người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị,
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • / di'keiɳ /, Nghĩa chuyên ngành: sự phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, crumbling , spoiling , decomposing...
  • vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Idioms: to be spoiling for a fight, hăm hở muốn đánh nhau
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, despoil , forage , foray , harass , harry , loot , raid ,...
  • Tính từ: (thuộc) hoá sinh, hóa sinh, sinh hóa, biochemical fuel cell, pin nhiên liệu hóa sinh, biochemical spoilage, sự hư hỏng sinh hóa, biochemical...
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top