Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoil” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như spillikin,
  • Oxford: past and past part. of spill(1).,
  • Thành Ngữ:, to spill money, thua cuộc
  • / ´sɔilidʒ /, danh từ, cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi),
  • vụn tơi, không dính, không dính kết, rời, không dính kết, không cố kết, non cohesive soil, đất không dính kết rời rạc, non cohesive soil, đất không dính kết tơi,...
  • / ri:l /, Danh từ: guồng (quay tơ, đánh chỉ), Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) (như) spool, (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), Ngoại động từ:...
  • / ´sɔil¸paip /, danh từ, cống thoát của nhà vệ sinh,
  • / spail /, Danh từ: nút thùng rượu, Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa), cọc gỗ, cừ, Ngoại động từ: bịt, nút (lỗ thùng), cắm ống máng (vào...
  • Thành Ngữ:, it is no use crying over spilt milk, kêu ca cũng bằng thừa
  • Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • Thành Ngữ:, to spill blood, gây đổ máu, gây tang tóc
  • mái dốc đập tràn, mặt đập tràn, mặt tràn, streamlined spillway face, mặt tràn theo dạng dòng chảy
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích
  • Thành Ngữ:, to spilt on someone, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai
  • Thành Ngữ:, spill the beans, (thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top